Có 2 kết quả:

採果 cǎi guǒ ㄘㄞˇ ㄍㄨㄛˇ采果 cǎi guǒ ㄘㄞˇ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fruit picking

Từ điển Trung-Anh

fruit picking